Có 1 kết quả:
活路 huó lù ㄏㄨㄛˊ ㄌㄨˋ
huó lù ㄏㄨㄛˊ ㄌㄨˋ [huó lu ㄏㄨㄛˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) through road
(2) way out
(3) way to survive
(4) means of subsistence
(2) way out
(3) way to survive
(4) means of subsistence
Bình luận 0
huó lù ㄏㄨㄛˊ ㄌㄨˋ [huó lu ㄏㄨㄛˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0